Có 1 kết quả:
不服水土 bù fú shuǐ tǔ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ
bù fú shuǐ tǔ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a stranger) not accustomed to the climate of a new place
(2) not acclimatized
(2) not acclimatized
Bình luận 0
bù fú shuǐ tǔ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0