Có 1 kết quả:

不服水土 bù fú shuǐ tǔ ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄕㄨㄟˇ ㄊㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a stranger) not accustomed to the climate of a new place
(2) not acclimatized

Bình luận 0